Giỏ hàng

MÁY KHÍ CHÂM TRỊ LIỆU ION ÂM DR.T HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỤ KHOA, U NANG, UNG THƯ TỬ CUNG VÀ BUỒNG TRỨNG

 Bệnh phụ khoa khiến chị em gặp rất nhiều phiền toái trong sinh hoạt, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, một số bệnh phụ khoa nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời sẽ gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của chị em, thậm chí nó có thể tước đi quyền được làm mẹ của người phụ nữ, sử dụng máy khí châm trị liệu ion âm Dr.T để điều trị và phòng bệnh kịp thời nếu không may mắc phải.

Gs.Ts.Bs. Phạm Vinh Quang, Ts. Trịnh Xuân Đức & Cộng sự

Bệnh phụ khoa và các hậu quả
Phụ khoa là một chuyên ngành y khoa tập trung vào hệ thống sinh sản của phụ nữ, bao gồm các cơ quan như âm đạo, cổ tử cung, tử cung, buồng trứng và vòi trứng. Các bệnh phụ khoa là những bệnh lý ảnh hưởng đến các cơ quan này, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Một só nguyên nhân gây ra bệnh phụ khoa

Dưới đây là một số nhóm bệnh phụ khoa thường gặp. Viêm nhiễm phụ khoa là nhóm bệnh phổ biến nhất, bao gồm viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm niệu đạo, và nguyên nhân chủ yếu là do vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm khí hư bất thường, ngứa rát vùng kín, đau khi quan hệ tình dục.

U nang buồng trứng là những khối u lành tính hình thành trên buồng trứng. U nang thường không gây triệu chứng, nhưng có thể gây đau bụng, đầy bụng, khó thở nếu phát triển lớn. Ung thư phụ khoa bao gồm ung thư buồng trứng, ung thư cổ tử cung, ung thư tử cung, là những bệnh lý nguy hiểm, có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Hậu quả của bệnh phụ khoa đối với sức khỏe sinh sản là rất lớn. Viêm nhiễm phụ khoa có thể gây tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng thụ thai. Ung thư phụ khoa có thể dẫn đến vô sinh hoặc buộc phải cắt bỏ tử cung. Ngoài ra, bệnh phụ khoa còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm tắc vòi trứng, viêm buồng trứng, áp xe vòi trứng, khiến cho tình trạng sức khỏe trở nên phức tạp và nguy hiểm.

Ngoài ra, ảnh hưởng tâm lý cũng là một khía cạnh quan trọng. Bệnh phụ khoa có thể khiến phụ nữ cảm thấy tự ti, mặc cảm, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Điều này không chỉ là vấn đề về sức khỏe v física mà còn liên quan đến trạng thái tinh thần và tâm lý, đặt ra thách thức lớn trong quá trình điều trị và hỗ trợ người bệnh phục hồi toàn diện.

Phân tích cơ chế

Viêm nhiễm phụ khoa có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm vi khuẩn như vi khuẩn kỵ khí, E. coli, Gardnerella vaginalis, gây viêm âm đạo và viêm cổ tử cung. Nấm men Candida albicans cũng là một nguyên nhân phổ biến gây nấm âm đạo, trong khi ký sinh trùng như Trichomonas vaginalis có thể gây viêm âm đạo do trùng roi.

U nang buồng trứng có thể hình thành do rối loạn nội tiết tố, khi mất cân bằng giữa estrogen và progesterone kích thích sự phát triển của u nang. Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng, với một số phụ nữ có nguy cơ cao mắc u nang buồng trứng do di truyền. Các yếu tố khác như endometriosis và hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) cũng có thể góp phần hình thành u nang.

Ung thư phụ khoa liên quan đến nhiễm virus HPV, là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung. Thay đổi gen như đột biến gen BRCA1 và BRCA2 cũng làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng. Các yếu tố khác như tiền sử gia đình, béo phì, hút thuốc lá, và sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) cũng có thể tăng nguy cơ ung thư phụ khoa.

Vấn đề bản chất là quan trọng để hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề phụ khoa. Mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo có thể xuất hiện do sử dụng kháng sinh, vệ sinh không đúng cách hoặc quan hệ tình dục không an toàn, dẫn đến nguy cơ cao viêm nhiễm. Rối loạn nội tiết tố đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và sức khỏe hệ thống sinh sản, với rủi ro của các vấn đề như u nang buồng trứng và tăng nguy cơ ung thư phụ khoa. Yếu tố di truyền cũng đóng góp vào nguy cơ mắc bệnh phụ khoa, đặc biệt là đối với những phụ nữ có nguy cơ di truyền cao.

Biểu diễn các phương trình phản ứng gây bệnh

Viêm nhiễm phụ khoa:

  • Vi khuẩn kỵ khí:
      • Lactobacillus spp.: Glucose + NAD+ → Lactic acid + NADH
      • Bacteroides spp.: Protein → Peptides + Amino acids
      • Prevotella spp.: Carbohydrates → Short-chain fatty acids + Hydrogen gas
  • E. coli:
      • Glucose + NAD+ → Lactic acid + NADH
      • Pyruvate → Acetyl-CoA
      • Acetyl-CoA + Oxaloacetate → Citrate
      • Citrate → Isocitrate → α-Ketoglutarate
      • α-Ketoglutarate → Succinate
      • Succinate → Fumarate
      • Fumarate → Malate
      • Malate → Oxaloacetate
  • Gardnerella vaginalis:
      • Glucose → Pyruvate
      • Pyruvate → Acetyl-CoA
      • Acetyl-CoA + Oxaloacetate → Citrate
      • Citrate → Isocitrate → α-Ketoglutarate
      • α-Ketoglutarate → Succinate
      • Succinate → Fumarate
      • Fumarate → Malate
      • Malate → Oxaloacetate

Nấm:

  • Nấm men Candida albicans:
      • Glucose + O2 → CO2 + H2O + ATP

Ký sinh trùng:

  • Trichomonas vaginalis:
      • Glucose → Pyruvate
      • Pyruvate → Acetyl-CoA
      • Acetyl-CoA + Oxaloacetate → Citrate
      • Citrate → Isocitrate → α-Ketoglutarate
      • α-Ketoglutarate → Succinate
      • Succinate → Fumarate
      • Fumarate → Malate
      • Malate → Oxaloacetate

U nang buồng trứng:

Rối loạn nội tiết tố:

  • Estrogen:
      • Cholesterol → Pregnenolone
      • Pregnenolone → Progesterone
      • Progesterone → Estrogen
  • Progesterone:
      • Cholesterol → Pregnenolone
      • Pregnenolone → Progesterone

Yếu tố di truyền:

  • Gen BRCA1:
      • DNA damage → BRCA1 protein → Repair DNA
  • Gen BRCA2:
      • DNA damage → BRCA2 protein → Repair DNA

Ung thư phụ khoa:

Nhiễm virus HPV:

  • Virus HPV:
      • Viral DNA → Integrate into host DNA → Replicate viral DNA → Produce new viral proteins

Thay đổi gen:

  • Gen BRCA1:
      • DNA damage → BRCA1 protein → Repair DNA
  • Gen BRCA2:
      • DNA damage → BRCA2 protein → Repair DNA

Yếu tố khác:

  • Tiền sử gia đình:
      • Genetic factors → Increased risk of cancer
  • Béo phì:
      • Adipocytes → Adipokines → Increased inflammation → Increased risk of cancer
  • Hút thuốc lá:
      • Carcinogens in tobacco smoke → DNA damage → Increased risk of cancer
  • Liệu pháp thay thế hormone (HRT):
      • Estrogen and/or progesterone → Increased risk of cancer

Ứng dụng máy Dr.T điều trị bệnh

Thiết bị khí châm trị liệu ion âm Dr.T được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại bệnh như viêm nhiễm phụ khoa, u nang và ung thư, với những ảnh hưởng tích cực đối với các phản ứng của cơ thể.

Trong trường hợp viêm nhiễm phụ khoa, thiết bị này có khả năng giảm viêm thông qua sự kết hợp của laser và ion âm. Laser giúp giảm sản xuất chất gây viêm và tăng cường lưu thông máu, trong khi ion âm chống lại vi khuẩn và nấm, đồng thời hỗ trợ hệ miễn dịch chống lại nhiễm trùng. Hơn nữa, cả laser và ion âm đều có tác động giảm đau bằng cách kích thích sản xuất endorphin, một loại hormone giảm đau tự nhiên.

Máy khí châm trị liệu ion âm Dr.T

Trong trường hợp u nang, laser chứ không chỉ giúp kích thích tiêu u nang bằng cách tăng cường lưu thông máu và thúc đẩy quá trình apoptosis của tế bào u nang, mà còn giảm đau do u nang gây ra.

Đối với bệnh ung thư, laser được sử dụng để kích thích apoptosis của tế bào ung thư, trong khi ion âm giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại bệnh lý. Cả hai cùng đều đóng vai trò giảm đau do ung thư gây ra.

Cách thức chữa bệnh của thiết bị bao gồm việc sử dụng ánh sáng laser với bước sóng cụ thể để kích thích các quá trình sinh học trong cơ thể, như giảm viêm, tăng cường lưu thông máu và kích thích apoptosis. Ngoài ra, ion âm được tạo ra từ các nguyên tử hoặc phân tử mang điện tích âm, có thể đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như giảm căng thẳng, cải thiện chất lượng giấc ngủ và tăng cường hệ miễn dịch.
Quy trình thực hiện gồm 3 bước:

Bước 1: Kích thích các vị trí Hố đen

Dựa trên lý thuyết Vô cực về cơ thể, 9 vị trí Hố đen đóng vai trò như 9 cánh cửa kết nối năng lượng. Sử dụng máy Dr.T để châm vào từng vị trí trong 1 phút, giúp kích thích và cân bằng năng lượng toàn cơ thể.

Bước 2: Tăng cường năng lượng cho các cơ quan trọng yếu

Tiếp theo, châm vào vùng gan, bàn chân và đầu gối trong 1-2 phút mỗi vị trí. Việc này giúp tăng cường năng lượng, cải thiện chức năng gan, hỗ trợ lưu thông máu và giảm căng thẳng cho cơ bắp, xương khớp.

Bước 3: Tập trung điều trị các vùng nhiễm bệnh

Cuối cùng, dành 2 phút cho Hố đen 1, 3 phút cho Hố đen 2 và 3 phút cho toàn bộ vùng bụng, bụng dưới và bộ phận sinh dục. Các khu vực này liên quan mật thiết đến hệ tiêu hóa, bài tiết và sinh sản. Châm cứu tại đây giúp điều trị hiệu quả các bệnh lý, tiêu diệt vi khuẩn, nấm và ức chế tế bào ung thư.

 

Facebook Instagram Youtube Google+ Top