Giỏ hàng

NGHIÊN CỨU XÂY DỰNG BỘ CÔNG THỨC CHO CHẤT TẨY TRANG SỬ DỤNG BOTANIC ENZYME

Ts. Trịnh Xuân Đức, Cn. Nguyễn Thị Dương, Cn. Trần Thị Như Phương

1. Đặt vấn đề

Tẩy trang là một bước làm sạch da vô cùng quan trọng, mang lại hiệu quả làm sạch sâu, giúp lỗ chân lông thông thoáng. Làn da của chúng ra hàng ngày phải tiếp xúc trực tiếp với các sản phẩm dưỡng da, mỹ phẩm trang điểm và khói bụi bên ngoài môi trường. Chính vì vậy mà sau một ngày dài, chỉ làm sạch da bằng sữa rửa mặt thôi là chưa đủ, cần bổ sung thêm bước tẩy trang để có thể loại bỏ được hết lớp trang điểm, bã nhờn và bụi bẩn bám trên da. Sữa rửa mặt không thể làm sạch hoàn toàn, nó chỉ có thể làm sạch được lớp kem và bụi bẩn trên bề mặt da và không thể làm sạch sâu được những lớp trang điểm quá dày và bã nhờn do da tiết ra. Ngay cả khi bạn không trang điểm và chỉ đơn thuần sử dụng kem chống nắng thì việc sử dụng các sản phẩm tẩy trang là vô cùng cần thiết.

Theo chia sẻ của bác sĩ Đỗ Kim Anh, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, tẩy trang tại nhà là bước chăm sóc da quan trọng và không thể thiếu để làm nên làn da đẹp. Tẩy trang nên tiến hành đều đặn mỗi ngày để loại bỏ lớp bụi bẩn và dầu nhờn trên da, giúp da sáng đẹp và hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề khác về da.

2. Tầm quan trọng của việc tẩy trang

Theo nghiên cứu của các chuyên gia, nếu như làn da không được làm sạch hoàn toàn thì chỉ trong 1 tháng làn da của chúng ta có thể sẽ bị lão hoá đến 10 năm tuổi so với tuổi thật của làn da. Xét về mức độ làm sạch thì tẩy trang có khả năng làm sạch sâu làn da hơn sữa rửa mặt. Chính vì vậy mà mà sử dụng nước tẩy trang để làm sạch da mỗi ngày là cách tốt nhất để giúp làn da không bị bít tắc bởi dầu nhờn, bụi bẩn. Làn da được làm sạch sâu sẽ là bước nền hoàn hảo để các chị em phụ nữ có thể sở hữu một làn da mịn màng căng bóng. Vì làn da sạch mới có thể hấp thụ được những dưỡng chất từ các sản phẩm trong chu trình dưỡng da hàng ngày.

Đặc biệt đối với những làn da dầu mụn thì việc làm sạch da càng trở nên quan trọng. Nếu như da không được làm sạch đúng cách thì tình trạng mụn trên da sẽ ngày càng trở nên xấu hơn. Không những vậy nếu không sử dụng đúng sản phẩm tẩy trang cho da mụn thì làn da sẽ bị tổn thương, mất rất nhiều thời gian, công sức cũng như tiền bạc để có thể phục hồi.

3. Nghiên cứu thành phần các chất có trong sản phẩm trang điểm hiện nay.

Kem nền

- Chất lỏng nền là thành phần chính của kem nền, giúp tạo kết cấu và độ che phủ cho kem nền: Dẫn xuất silicone (cyclopentasiloxane, trimethicone phenyl hoặc dimethicone…); dầu khoáng; dầu thực vật và nước.

- Chất nhũ hóa giúp hòa tan các thành phần khác của kem nền thành một hỗn hợp đồng nhất (polysorbate 20, polysorbate 80, lecithin…)

- Chất tạo màu (dioxit titan, iron oxide) là các chất phụ gia để tạo nên màu sắc cho kem nền. Thành phần của nó giao động trong khoảng 2 – 15% trải dài theo tone da từ tối cho đến trắng sáng.

- Chất bảo quản giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong kem nền.

- Ngoài ra còn một số thành phần khác như chất dưỡng ẩm, chất chống oxy hóa, chất chống nắng… tạo ra ưu điểm vượt trội cho kem nền ngoài công dụng che phủ.

Son môi

- Chất tạo màu: Chất tạo màu giúp tạo nên màu sắc của son môi.

+ Chất tạo màu khoáng: Chất tạo màu khoáng là các khoáng chất tự nhiên có khả năng tạo màu, chẳng hạn như mica, iron oxide, titanium dioxide, ...

+ Chất tạo màu tổng hợp: Chất tạo màu tổng hợp là các chất tạo màu được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, chẳng hạn như FD&C Red No. 40, FD&C Yellow No. 5, ...

- Sáp: Sáp giúp tạo nên kết cấu cứng cáp cho son môi. Các loại sáp thường được sử dụng trong son môi bao gồm: Sáp ong; Sáp candelilla; Sáp carnauba

- Dầu: Dầu giúp tạo nên kết cấu mềm mại cho son môi, gồm có dầu có nguồn gốc thực vật hay dầu khoáng từ tổng hợp.

- Chất nhũ hóa: Chất nhũ hóa giúp hòa tan các thành phần khác của son môi thành một hỗn hợp đồng nhất. Các chất nhũ hóa thường được sử dụng trong son môi bao gồm: Polysorbate 20, polysorbate 80, sorbitan sesquioleate, sorbitan stearate, lecithin, ...

Ngoài ra, còn có chất tạo mùi, chất chống nắng,… và chất bảo quản.

Mascara (chuốt mi)

- Chất tạo màu: tạo nên màu sắc cho bút kẻ mắt gồm có carbon đen, oxit sắt hoặc một số khoáng chất khác

- Polyme: Polime là thành phần tạo thành một lớp màng bao phủ lông mi, giúp mascara không bị trôi khi dính mồ hôi và nước. Polime giúp mascara bám dính vào lông mi và tạo độ dày, cong, dài cho lông mi. Có hai loại polyme tổng hợp (Polyvinyl alcohol, polyethylene, polyamide) và polyme tự nhiên (cellulose, protein,…)

- Chất bảo quản: Chất bảo quản giúp ngăn ngừa vi khuẩn phát triển trong mascara.

- Sáp hoặc dầu làm đặc: Sáp hoặc dầu làm đặc giúp tạo độ đặc cho mascara và giúp mascara dễ dàng chuốt trên lông mi.

Phấn trang điểm

- Chất nền: bột khoáng (Talc), Tinh bột, dẫn xuất silicone.

- Chất tạo màu gồm: sắc tố khoáng tự nhiên có màu sắc khác nhau (bao gồm oxit sắt, oxit titan, mica, và một số loại khoáng chất khác) và sắc tố tổng hợp là các loại sắc tố được tạo ra trong phòng thí nghiệm, bao gồm các loại màu thực phẩm, màu nhuộm và màu tổng hợp khác.

- Chất kết dính: Chất kết dính giúp gắn kết các sắc tố và các thành phần khác của phấn mắt lại với nhau. Chất kết dính thường được sử dụng trong phấn mắt là sáp, dầu, hoặc polyme.

Tổng kết lại, các sản phẩm trang điểm gồm có các thành phần chính sau:

- Phần nền gồm: dẫn xuất silicone (dimethicone, cyclomethicone, trimethicone), dầu khoáng (paraffinum liquidum, mineral oil, petrolatum), dầu thực vật (dầu thầu dầu, dầu dừa…), bột khoáng (talc), polymer (polymethylsilsesquioxane, PVA, PEG) và chất tạo đặc(xanthangum).

- Chất tạo màu: màu hữu cơ tổng hợp gồm phẩm nhuộm thân nước (triphenylmethan) và thân dầu (quinolin), màu khoáng, bột màu hữu cơ; màu tự nhiên (beta caroten, carthamin); màu vô cơ (titanium dioxide, kẽm oxyd, oxd sắt…); bột màu polymer (bột nylon, polyethylene methacrylat…).

- Chất nhũ hóa giúp các thành phần hòa tan vào nhau gồm có chất nhũ hóa ưu nước (Polysorbate-20, cetearyl alcohol), ưu dầu (stearic acid, lanolin) và chất nhũ hóa trung tính (glycerin, propylene glycol).

- Chất bảo quản giúp ngăn nấm, vi khuẩn làm hỏng sản phẩm.

Thêm vào đó là các chất dưỡng ẩm, chất chống oxi hóa, chất chống nắng, chất kiềm dầu, dưỡng chất bảo vệ da (vitamin, chiết xuất thực vật).

Phân loại các sản phẩm tẩy trang

Nước tẩy trang (micellar water): Đây là loại tẩy trang thông dụng nhất. Thành phần gồm các Surfactants cùng những hoạt chất làm mềm và cung cấp độ ẩm cho da.

Dầu tẩy trang: chuyên dùng để loại bỏ lớp trang điểm khó trôi, chẳng hạn như kem nền, phấn mắt, mascara. Thành phần gồm các dầu khoáng hoặc dầu thực vật để hòa tan lớp trang điểm dạng dầu.

Sáp tẩy trang là một loại tẩy trang dạng rắn, có kết cấu dạng sáp. Sáp tẩy trang sử dụng các thành phần dầu và chất làm sạch để hòa tan và loại bỏ lớp trang điểm, bụi bẩn và bã nhờn trên da.

Nước tẩy trang dạng sữa: Kết hợp giữa dạng nước và dạng dầu, kết cấu dày đặc hơn nước tẩy trang, giúp làm sạch sâu lỗ chân lông và loại bỏ bã nhờn dư thừa trên da, thành phần gần giống với nước tẩy trang có bổ sung thêm các loại dầu thực vật để dễ dàng hòa tan dầu nhờn, lớp trang điểm.

Khăn giấy tẩy trang: Khăn giấy tẩy trang có kết cấu dạng giấy, được thấm đẫm dung dịch tẩy trang. Khăn giấy tẩy trang có thể được sử dụng để loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da một cách nhanh chóng và tiện lợi.

4. Các chất hình thành trên bề mặt da cần làm sạch

Bã nhờn

Bã nhờn là sản phẩm chính của tuyến bã nhờn trên da, nằm chủ yếu trên bề mặt da, lượng bã nhờn tùy thuộc vào từng cấu trúc da và cũng là căn cứ để phân loại các loại da cơ bản: da dầu, da thường, da khô, da hỗn hợp.

Bã nhờn là kết quả của sự tích tụ các giọt lipid tế bào chất và sự phân hủy sau đó để giải phóng vào nang và đưa lên bề mặt da, tham gia vào lớp acid biểu bì, thành phần bã nhờn ở người bao gồm squalene, este của glycerol, sáp và cholesterol, cũng như cholesterol tự do và axit béo. Trong đó, Triglyceride và axit béo chiếm tỷ lệ chủ yếu (57,5%), tiếp theo là este sáp (26%) và squalene (12%). Lipid có ít nhất trong bã nhờn là cholesterol, cùng với este của nó, chiếm 4,5% tổng lượng lipid. Sản phẩm đặc trưng của bã nhờn mà không thể tìm thấy ở bất cứ nơi nào khác trong cơ thể là squalene và sáp este, hơn nữa chúng còn vô cùng tương thích với những thành phần bảo vệ khác trên da.

Sự bài tiết bã nhờn phụ thuộc vào:

Sự kiểm soát của hormon: Tuyến bã nhờn được kích thích bởi hormon androgen được sản xuất bởi tinh hoàn, buồng trứng và tuyến thượng thận. Testosterone và androstenediol được sản xuất bởi tinh hoàn. Ngoài ra, buồng trứng cũng tiết ra testosterone, androstenediol và dehydroepiandrosterone. Tuy nhiên, vai trò quan trọng của hormon steroid trong việc điều tiết hoạt động của tuyến bã nhờn ở nữ giới là không chắc chắn. Dehydroepiandrosterone và dehydroepiandrosterone sulfate được sản xuất bởi các tuyến thượng thận là nội tiết tố chủ yếu của phụ nữ và cũng có vai trò quan trọng đối với nam giới. Trong tế bào sebocyte, các hormon androgenic liến kết với thụ thể cytosolic, sao đó được chuyển đến nhân tế bào và điều chỉnh biểu hiện của gen.

Những biến đổi về tuổi tác và giới tính: Tuyến bã nhờn hoạt động mạnh trong tử cung, chịu trách nhiệm sản xuất vernix caseosa – một lớp bã nhờn lipid và việc bong tróc lớp sừng bao bọc xung quanh trẻ sơ sinh. Một năm sau sinh, tỷ lệ này giảm xuống rất thấp và duy trì như vậy cho đến tuổi dậy thì.  Ở thời điểm dậy thì, sự gia tăng vượt trội của hormon androgen gây ra sự biến đổi nhanh chóng trong việc bài tiết bã nhờn. Mặc dù có sự khác biệt lớn trong khả năng bài tiết chất nhờn giữa các cá nhân khác nhau, nhưng nhìn chung tỷ lệ này bắt đầu suy giảm dần trong những năm kết thúc dậy thì và tiếp tục giảm cho đến cuối đời.  Tỷ lệ bài tiết bã nhờn trung bình ở nam giới cao hơn so với nữ giới ở bất kì độ tuổi nào.

Yếu tố môi trường/ngoại sinh: chúng liên quan đến chất lượng và số lượng bã nhờn tiết ra như sau:

- Ô nhiễm: dù là tự nhiên hay do hoạt động của con người (ozone, công nghiệp, nông nghiệp, hút thuốc, v.v.), nó đều ảnh hưởng đến thành phần của bã nhờn và cũng được cho là kích thích sự tiết ra bã nhờn

- Tiếp xúc với tia UV: tổn thương da do tia UV của ánh nắng mặt trời cũng là yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bã nhờn hiện diện trên bề mặt da.

- Chế độ ăn uống: sự hiện diện trong chế độ ăn uống của một số chất dinh dưỡng, chẳng hạn như một số loại axit béo (ví dụ: cholesterol) cũng được cho là có tác động đến sự điều hòa và chất lượng của bã nhờn tiết ra

Ngoài ra, khi bã nhờn được đẩy lên bề mặt da, enzym lipase từ vi sinh vật và từ biểu mô sẽ thủy phân một số triglyceride và sinh ra các acid béo tự do. Với thành phần nhiều chất béo như vậy, tác dụng rõ nhất của bã nhờn chính là tạo thành một lớp khóa ẩm tự nhiên cho da, ngăn chặn tình trạng mất nước của da tới môi trường, giảm khô da. Tuy nhiên, việc tiết bã nhờn quá mức dễ gây bít tắc lỗ chân lông, là môi trường thuận lợi cho bụi bẩn, vi khuẩn gây ra tình trạng sưng mụn, viêm nhiễm.

5.Phân tích các sản phẩm tẩy trang hiện có trên thị trường

5.1.Bảng thành phần nước tẩy trang trên thị trường

NƯỚC TẨY TRANG HỒNG CHO DA NHẠY CẢM BIODERMA SENSIBIO H2O MICELLAR WATER

Thành phần: Water, Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides,  Fructooligosaccharides,  Mannitol, Xylitol,  Rhamnos,  Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract,  Propylene Glycol,  Cetrimonium Bromide, Disodium Edta.

Chất hoạt động bề mặt

  • Cetrimonium bromide là một chất hoạt động bề mặt cationic, là một muối amoni bậc 4

Tác dụng:

- Làm sạch da bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa , rửa trôi lớp trang điểm không hòa tan trong nước.

 - Ngăn mùi bằng cách tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật, chống khuẩn kháng viêm.

Chất nhũ hóa

  • Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides là một dẫn xuất polyetylen glycol của hỗn hợp các Caprylic Acid và Capric với trung bình 6 mol Etylen Oxide.

- Dùng như thành phần làm mềm và nhũ hóa trong nước tẩy trang, loại bỏ dầu nhờn rất nhẹ nhàng.

- Dưỡng ẩm tốt, cho cảm giác mềm mượt  trên da.

Dưỡng chất

  • Mannitol là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ cây cối và tảo biển.

- Làm ẩm: Mannitol có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, ngăn ngừa tình trạng khô da và bong tróc.

- Chống oxy hóa: Mannitol có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.

- Giảm sưng: Mannitol có tính chất kháng viêm và làm dịu, giúp giảm sưng và mát-xa da.

- Làm trắng da: Mannitol có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.

  • Rhamnose là một loại đường đơn chức có công thức hóa học là C6H12O5. Nó được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực vật và vi khuẩn

- Rhamnose có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.

- Rhamnose còn có khả năng chống viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

  • Xylitol là một loại đường rượu. Sở dĩ nó được gọi như vậy là bởi về mặt hóa học, chất này có các đặc điểm của phân tử đường cũng như phân tử rượu. Công dụng:

- Cấp ẩm cho làn da

- Cải thiện sự vững chắc của lớp màng lipid giữ ẩm tự nhiên trên

- Chống lại tác động của lão hóa đối với làn da

  • Fructooligosaccharides (FOS) là một loại carbohydrate tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như củ cải, củ hành tây, tỏi, cà rốt, củ dền, củ cải đường, củ năng, dưa hấu, xoài, chuối, cam, táo, lê, nho và các loại rau xanh. FOS là một loại oligosaccharide, tức là nó là một hợp chất carbohydrate có từ 2 đến 10 đơn vị đường. Nó có tác dụng giúp da khỏe mạnh, sáng hơn, giảm mụn trứng cá.
  • Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.

- Hấp thụ nước, giữ ẩm cho da

- Giảm các dấu hiệu lão hóa

- Ngăn ngừa thất thoát nước

- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá

  • Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides là một dẫn xuất polyetylen glycol của hỗn hợp các Caprylic Acid và Capric với trung bình 6 mol Etylen Oxide.

- Dùng như thành phần làm mềm và nhũ hóa trong nước tẩy trang, loại bỏ dầu nhờn rất nhẹ nhàng.

- Dưỡng ẩm tốt, cho cảm giác mềm mượt  trên da.

Dưỡng chất

  • Mannitol là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ cây cối và tảo biển.

- Làm ẩm: Mannitol có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, ngăn ngừa tình trạng khô da và bong tróc.

- Chống oxy hóa: Mannitol có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.

- Giảm sưng: Mannitol có tính chất kháng viêm và làm dịu, giúp giảm sưng và mát-xa da.

- Làm trắng da: Mannitol có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.

  • Rhamnose là một loại đường đơn chức có công thức hóa học là C6H12O5. Nó được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực vật và vi khuẩn

- Rhamnose có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.

- Rhamnose còn có khả năng chống viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

  • Xylitol là một loại đường rượu. Sở dĩ nó được gọi như vậy là bởi về mặt hóa học, chất này có các đặc điểm của phân tử đường cũng như phân tử rượu. Công dụng:

- Cấp ẩm cho làn da

- Cải thiện sự vững chắc của lớp màng lipid giữ ẩm tự nhiên trên

- Chống lại tác động của lão hóa đối với làn da

  • Fructooligosaccharides (FOS) là một loại carbohydrate tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như củ cải, củ hành tây, tỏi, cà rốt, củ dền, củ cải đường, củ năng, dưa hấu, xoài, chuối, cam, táo, lê, nho và các loại rau xanh. FOS là một loại oligosaccharide, tức là nó là một hợp chất carbohydrate có từ 2 đến 10 đơn vị đường. Nó có tác dụng giúp da khỏe mạnh, sáng hơn, giảm mụn trứng cá.
  • Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.

- Hấp thụ nước, giữ ẩm cho da

- Giảm các dấu hiệu lão hóa

- Ngăn ngừa thất thoát nước

- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá

  • Nước tẩy trang thích có kết cấu lỏng như nước dễ dàng loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn, tạp chất dư thừa trên da
  • Phù hợp với người trang điểm nhẹ nhàng, tẩy trang hàng ngày
  • Phù hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm

5.2. Bảng thành phần dầu tẩy trang trên thị trường

Dầu tẩy trang có thành phần chính là dầu, một số chất béo hỗ trợ làm tan dầu. Chất hoạt động bề mặt đóng vai trò nhũ hóa, làm sạch hoàn toàn lớp dầu thừa còn sót lại trên bề mặt da. Ngoài ra, một số sản phẩm còn có thêm các thành phần chiết xuất từ tự nhiên, dưỡng chất nhằm củng cố thêm hàng rào bảo vệ cho da.

DẦU TẨY TRANG INNISFREE APPLE SEED CLEANSING OIL

Thành phần: Cetyl Ethylhexanoate, Isopropyl Palmitate, Triethylhexanoin, Caprylic/ Capric Triglyceride, Polyglyceryl 6 Dicaprate, Cocos Nucifera (Coconut) Oil,  Polyglyceryl 10 Diisostearate, Diisostearyl Malate, Polyglyceryl 6 Caprylate, Fragrance,  Water, Coco Caprylate/ Caprate, Pyrus Malus (Apple) Seed Oil,  Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, Butylene Glycol, 1,2-Hexanediol.

Dầu nền

  • Cetyl Ethylhexanoate: Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic, có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da.

Cetyl Ethylhexanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:

- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hay nhờn.

- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetyl Ethylhexanoate giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông mịn màng hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.

- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.

  • Triethylhexanoin là một Glyceryl Trieste, được tổng hợp từ Glycerin & một acid béo trung tính gọi là 2-Ethylhexanoic Acid. Ổn định trên da, không bị thủy phân bởi enzyme lipase (loại enzyme thủy phân chất béo) được sử dụng để thay thế Caprylic/ Capric Triglyceride.

Triethylhexanoin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Triethylhexanoin có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp da mềm mại, mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng khô da.

- Tăng cường độ bám của sản phẩm trang điểm: Triethylhexanoin là một chất làm mềm, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng bám trên da hơn và giữ màu lâu hơn.

- Làm giảm cảm giác nhờn trên da: Triethylhexanoin có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm cảm giác nhờn trên da, giúp da trông sạch sẽ hơn.

- Làm tăng độ bóng của sản phẩm trang điểm: Triethylhexanoin có khả năng tạo ra hiệu ứng bóng trên da, giúp sản phẩm trang điểm trông sáng hơn.

  • Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo. Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da

Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:

- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.

- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.

- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.

 - Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.

- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.

- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da.

  • Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit caprylic.

- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.

- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.

- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.

- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.

  • Isopropyl Palmitate (IPP) là ester của isopropyl alcohol và palmitic acid. IPP ở dạng dầu không tan trong nước, có độ sánh nhẹ, không màu, không mùi và trong suốt. IPP được sử dụng phổ biến trong các loại mỹ phẩm như một chất làm mềm da, giữ ẩm cho da, chất hòa tan các chất rắn hệ dầu. Sau thời gian sử dụng, bề mặt da sẽ được mềm hơn, căng mọng hơn.
  • Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi.

- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.

- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.

- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.

  • Pyrus Malus Seed Oil, hay còn gọi là tinh dầu hạt táo, là một loại dầu được chiết xuất từ hạt táo. Nó có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Pyrus Malus Seed Oil là một nguồn giàu vitamin và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng da.

Pyrus Malus Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:

- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus Seed Oil là một nguồn giàu axit béo và vitamin E, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.

 - Chống lão hóa: Pyrus Malus Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.

- Làm sáng da: Pyrus Malus Seed Oil có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.

- Giảm viêm và kích ứng: Pyrus Malus Seed Oil có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn ngứa trên da.

Chất hoạt động bề mặt

  • Polyglyceryl 6 Dicaprate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ polyglycerin và acid béo

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Polyglyceryl 6 Dicaprate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da và tóc.

- Tạo bọt: Polyglyceryl 6 Dicaprate là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp sản phẩm làm đẹp tạo ra bọt mịn và dễ rửa.

- Tạo độ nhớt: Polyglyceryl 6 Dicaprate có khả năng tạo độ nhớt cho sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da và tóc.

  • Polyglyceryl 10 Diisostearate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một hợp chất được tạo ra từ polyglycerin và isostearic acid, có khả năng giữ ẩm và tạo độ bóng cho da.

- Làm mềm và làm dịu da: Polyglyceryl 10 Diisostearate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.

- Giữ ẩm cho da: Chất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi. - Tạo độ bóng cho da: Polyglyceryl 10 Diisostearate có tính chất làm bóng, giúp da trông sáng và tươi tắn hơn.

- Làm mịn da: Chất này có khả năng làm mịn da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và lỗ chân lông trên da.

- Tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Polyglyceryl 10 Diisostearate có tính chất tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng được hấp thụ tốt hơn vào da.

  • Polyglyceryl 6 Caprylate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ glycerin và axit caprylic. Có vai trò như một chất hoạt động bề mặt (giúp nước hòa tan với bụi bẩn, bã nhờn gốc dầu để rửa trôi dễ dàng). Ngoài ra, Polyglyceryl-6 Caprylate còn có thể hoạt động như một chất nhũ hóa và chất hòa tan các thành phần gốc lipid trong công thức mỹ phẩm.

Polyglyceryl 6 Caprylate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polyglyceryl 6 Caprylate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.

- Làm sạch da: Polyglyceryl 6 Caprylate có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng.

- Tăng cường khả năng tạo bọt: Polyglyceryl 6 Caprylate có khả năng tạo bọt tốt, giúp sản phẩm làm sạch hoặc chăm sóc da tạo ra bọt mịn và dễ dàng rửa sạch.

- Tăng cường tính ổn định của sản phẩm: Polyglyceryl 6 Caprylate có khả năng tăng cường tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc biến đổi khi lưu trữ trong thời gian dài.

Chiết xuất thực vật

Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả táo (Pyrus Malus) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hữu cơ của quả táo bao gồm vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.

- Làm sáng da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sản xuất collagen.

- Chống lão hóa: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.

- Tái tạo da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng tái tạo da bằng cách kích thích sản xuất tế bào mới và giúp da trông tươi trẻ hơn.

- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.

 - Giảm mụn: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.

Chất ổn định, bảo quản

  • Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
  • Butylene glycol được sử dụng để hòa tan các thành phần gốc dầu trong dầu tẩy trang vào với nhau tạo kết cấu đồng nhất cho sản phẩm.
  •  Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
  • 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.Đây là một chất bảo quản dạng dầu, được sử dụng trong hầu hết các loại mỹ phẩm chăm sóc da, nhằm giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm trong thời gian dài, không bị hư hỏng hay nấm mốc.

Đánh giá chung: Dầu tẩy trang là sản phẩm tẩy trang dạng dầu hoạt động theo cơ chế “dầu hòa tan dầu”, giúp làm sạch da, hỗ trợ loại bỏ cặn makeup, dầu thừa và tế bào chết sâu bên trong bề mặt da.

- Làm sạch sâu, không gây nhờn dính

- Phù hợp với ngươi thường xuyên trang điểm

- Phù hợp da khô

- Nhược điểm: Dễ gây bít tắc lỗ chân lông, nổi mụn nếu không nhũ hóa kĩ bằng nước.

5.3. Bảng thành phần của sáp tẩy trang trên thị trường

SÁP TẨY TRANG BANILA CO CLEAN IT ZERO CLEANSING BALM ORIGINAL

Thành phần: Ethylhexyl Palmitate, Cetyl Ethylhexanoate, Peg 20 Glyceryl Triisostearate,  Peg 10 Isostearate, Synthetic Wax, Onsen-Sui, Phenoxyethanol, Butylene Glycol,  Lithospermum Erythrorhizon Root Extract, Tocopheryl Acetate, Fragrance,  Ethylhexylglycerin, Water, 1,2-Hexanediol, Bambusa Vulgaris Leaf/Stem Extract,  Aspalathus Linearis Extract, Angelica Archangelica Root Extract, Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract, Polydiethyleneglycol Adipate/Ipdi Copolymer, Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer, Acrylates/Methoxy Peg 15 Methacrylate Copolymer.

Chất tạo nền, tạo đặc

  • Synthetic Wax là một loại sáp tổng hợp được sản xuất từ các hợp chất hóa học như polyethylene, microcrystalline wax, ozokerite wax, và paraffin wax.

- Tạo kết cấu dạng sáp cho sản phẩm, cải thiện khả năng liên kết dầu với nhiều thành phần khác.

- Làm mềm và bảo vệ da: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như khí hậu khô hanh, gió, và ánh nắng mặt trời.

  • Polydiethyleneglycol Adipate/Ipdi Copolymer được tạo ra bằng cách kết hợp hai thành phần chính: polydiethyleneglycol adipate và isophorone diisocyanate (IPDI)
  • Polydiethyleneglycol Adipate/Ipdi Copolymer là một loại chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm đặc không ion, có khả năng tạo bọt và giữ ẩm cho da và tóc.
  • Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer là một hợp chất polymer được sản xuất bằng cách kết hợp các monomer acrylate và ammonium methacrylate để tạo ra một polymer có tính chất đàn hồi và bền vững.
  • Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer là một hợp chất polymer quan trọng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền, độ dính, độ đàn hồi, độ mịn và độ bóng của sản phẩm.
  • Acrylates/Methoxy Peg 15 Methacrylate Copolymer là một hợp chất polymer được tạo ra bằng cách kết hợp các monomer acrylate và methacrylate với một đơn vị PEG (polyethylene glycol) để tạo ra một copolymer.
  • Acrylates/Methoxy Peg 15 Methacrylate Copolymer được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
  •  Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự bay hơi của nước.
  • Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da để bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.

Dầu nền

  • Ethylhexyl Palmitate là một loại dầu este được sản xuất từ axit palmitic và 2-ethylhexanol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị.
  • Ethylhexyl Palmitate được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da mà không gây kích ứng. 
  • Nó cũng có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
  •  Ethylhexyl Palmitate cũng được sử dụng như một chất tạo độ bóng cho da, giúp da trông sáng hơn. 
  •  Ngoài ra, Ethylhexyl Palmitate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
  • Cetyl Ethylhexanoate: Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic, có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da.

Cetyl Ethylhexanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:

- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hay nhờn.

- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetyl Ethylhexanoate giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông mịn màng hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.

- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.

Chất hoạt động bề mặt

  • Peg 20 Glyceryl Triisostearate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp glyceryl và isostearic acid với ethylene oxide để tạo thành một hỗn hợp polyethylene glycol (PEG).
  • Peg 20 Glyceryl Triisostearate như một chất nhũ hóa trong dầu tẩy trang, tương hợp với nhiều loại dầu và silicone
  • Công dụng chính của nó là giúp làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc.
  • Peg 20 Glyceryl Triisostearate cũng có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • Peg 10 Isostearate là một loại chất hoạt động bề mặt được sản xuất bằng cách kết hợp isostearic acid với polyethylene glycol (PEG) và có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
  • Peg 10 Isostearate như một chất nhũ hóa làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
  • Peg 10 Isostearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.

Chiết xuất thực vật

  • Lithospermum Erythrorhizon Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon, còn được gọi là cây hoa lửa. Đây là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Quốc và Hàn Quốc, và được sử dụng trong y học truyền thống của các nước này từ hàng trăm năm nay.
  • Tăng cường sức khỏe của da: Chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. 
  • Giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa: Lithospermum Erythrorhizon Root Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn, vết chân chim và đốm nâu. 
  • Giúp làm sáng da: Chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon có khả năng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. 
  • Giúp làm dịu và chống viêm: Lithospermum Erythrorhizon Root Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
  • Bambusa Vulgaris Leaf/Stem Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây tre Bambusa Vulgaris, một loại cây tre phổ biến ở châu Á. Chiết xuất này có chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da như flavonoid, polyphenol, acid amin, vitamin và khoáng chất.
  • Bambusa Vulgaris Leaf/Stem Extract cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa và giảm viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da
  • Aspalathus Linearis Extract là một loại chiết xuất từ cây Rooibos, một loại cây bản địa của Nam Phi. Rooibos là một loại cây có lá màu đỏ nâu và được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Aspalathus Linearis Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất hoạt động từ lá của cây Rooibos.
  • Chống oxy hóa: Aspalathus Linearis Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
  • Giảm viêm: Aspalathus Linearis Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
  • Tăng cường độ ẩm: Aspalathus Linearis Extract giúp cân bằng độ ẩm của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Làm sáng da: Aspalathus Linearis Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sắc tố melanin và làm giảm các vết thâm nám trên da. - Tăng cường đàn hồi da: Aspalathus Linearis Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn.
  • Giảm mụn: Aspalathus Linearis Extract có tính chất kháng khuẩn và giúp làm sạch da, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn mới trên da.
  • Angelica Archangelica Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Angelica Archangelica, một loại thực vật có nguồn gốc từ Bắc Âu và Bắc Á.
  • Làm sáng da: Angelica Archangelica Root Extract có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. 
  • Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. 
  • Giảm viêm và kích ứng da: Angelica Archangelica Root Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. 
  • Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. 
  • Chống lão hóa: Angelica Archangelica Root Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
  • Malpighia Glabra (hay còn gọi là Acerola) là một loại quả có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Nam Mỹ. Quả Acerola có hàm lượng vitamin C cao hơn hẳn so với cam, chanh và dâu tây.
  • Cung cấp vitamin C: Malpighia Glabra Fruit Extract là nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên cho da, giúp làm sáng và đều màu da, hỗ trợ sản xuất collagen và giảm nếp nhăn. 
  • Chống oxy hóa: Malpighia Glabra Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tia UV, ngăn ngừa lão hóa da. - Tăng cường độ ẩm: Malpighia Glabra Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng. 
  • Giảm viêm và kích ứng: Malpighia Glabra Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng kích ứng trên da. 
  • Hỗ trợ điều trị mụn: Malpighia Glabra Fruit Extract có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa tái phát.

Dưỡng chất

  • Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
  • Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. 
  • Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. 
  • Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
  • Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
  • Butylene glycol được sử dụng để hòa tan các thành phần gốc dầu trong dầu tẩy trang vào với nhau tạo kết cấu đồng nhất cho sản phẩm.
  • Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
  • Onsen-Sui là nước khoáng nóng được lấy từ các suối nước nóng tự nhiên ở Nhật Bản. Nước này chứa các khoáng chất và vi lượng có lợi cho sức khỏe và làm đẹp. Nó cũng có tác dụng làm sạch da, giảm sưng tấy và kích thích tuần hoàn máu. Ngoài ra, việc sử dụng Onsen-Sui cũng giúp thư giãn cơ thể và tinh thần.

Chất bảo quản

Phenoxyethanol hay còn được biết đến là Ethylene Glycol Monophenyl Ether Phenoxyethanol hoặc Ethylene Glycol Monophenyl Ether, có công thức hóa học là C6H5OC2H4OH. Chống lại các vi khuẩn, vi sinh vật ức chế sự hoạt động của các vi khuẩn gây hại đồng thời ngăn chặn sự phát triển của chúng trong sản phẩm từ đó giúp qảo quản cũng như đảm bảo được chất lượng của sản phẩm được tốt nhất.

Đánh giá chung: Sáp tẩy trang được xem như một phiên bản khác của dầu tẩy trang, nhưng thay vì ở dạng lỏng, sáp tẩy trang lại có kết cấu cô đặc hơn. Sáp tẩy trang sử dụng dầu và chất làm mềm để phân hủy lớp trang điểm, bụi bẩn, kem chống nắng, mồ hôi, dầu thừa và các tạp chất khác trên da.

- Làm sạch sâu, loại bỏ lớp trang điểm, sợi bã nhờn, lượng dầu sâu trong lỗ chân lông

- Phù hợp với ngươi thường xuyên trang điểm đậm, hiệu quả tẩy được các sản phẩm trang điểm chống nước để làm sạch hoàn toàn

- Phù hợp hơn cho da dầu và da hỗn hợp thiên dầu

XÂY DỰNG BỘ CÔNG THỨC CHẤT TẨY TRANG TỪ BOTANIC ENZYME

Enzyme

  • Enzyme protease từ Bacillus licheniformis: có công dụng đa dạng trong nhiều sản phẩm như chăm sóc da, thực phẩm, dược phẩm. Enzyme protease hoạt động bằng cách cắt đứt các liên kết peptide trong protein, phân tách chúng thành các phân tử nhỏ hơn như axit amin và peptide nhỏ. Tính chất này giúp enzyme có khả năng làm sạch, loại bỏ protein dư thừa trên da như dầu, bụi bẩn, tế bào chết, góp phần làm sạch sâu và thông thoáng lỗ chân lông. Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, mặt nạ làm sạch sâu, …
  • Enzym papain: Được tìm thấy từ mủ cây đu đủ, có tác dụng thủy phân nhiều loại protein. Enzym papain loại bỏ các tế bào chết, giúp da mịn màng, tươi sáng.
  • Enzyme bromelain: có nguồn gốc từ thân và quả của cây dứa. Nó có ứng dụng trong ngành mỹ phẩm, dùng để điều trị mụn, nếp nhăn và khô da. Đồng thờ tẩy tế bào chết của da, dẫn đến việc thay thế chúng bằng các tế bào da trẻ hơn ở lớp dưới.
  • Peg 40 Glyceryl Cocoate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất bằng cách kết hợp glyceryl cocoate với polyethylene glycol (PEG). Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện khả năng phân tán, tạo bọt và làm mềm da.

Chất nhũ hóa các lớp trang điểm không tan trong nước

- Polysorbate 20 (Tween 20) là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Nó giúp hòa tan lớp trang điểm dạng nước và dầu, đồng thời giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn khỏi da.

- PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một chất nhũ hóa sử dụng với tỉ lệ lên đến 60% trong dầu tẩy trang, có thể hòa tan trong dầu và nước.

- PEG-7 GLYCERYL COCOATE là ester không ion đi từ glycerin và dầu dừa. PEG-7 với hàng loạt các công dụng gồm nhũ hóa, cung cấp độ ẩm cho da bên cạnh đó PEG-7 cùng có khả năng làm đặc, tăng tính thấm ướt bề mặt da và tăng cường bọt.

- PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides là một chất nhũ hóa không ion, hòa tan lớp trang điểm dạng nước và dầu, đồng thời giúp loại bỏ các tạp chất, bụi bẩn khỏi da và làm mềm da.

Ngoài các thành phần làm sạch, loại bỏ lớp trang điểm, dầu nhờn trên da sản phẩm tẩy trang còn chứa các thành phần khác giúp bổ sung dưỡng chất trong chu trình chăm sóc da như:

Chiết xuất thực vật

- Chiết xuất lô hội: giữ độ ẩm tự nhiên cho da sau khi tẩy trang. Hỗ trợ  kháng khuẩn, chống viêm, làm dịu da đặc biệt với những làn da đang kích ứng, viêm do mụn. Chiết xuất lô hội giúp làm sạch làn da từ sâu bên trong, kiểm soát bã nhờn, làm se nhỏ lỗ chân lông cho bạn một làn da luôn sạch sẽ và mịn màng.

- Chiết xuất trà xanh:  kiểm soát bã nhờn tích tụ trên da, có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, bảo vệ da ngăn ngừa khả năng lão hóa và hỗ trợ làm sáng da.

- Chiết xuất hoa cúc La Mã: có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, làm dịu da, tăng khả năng chống oxy hóa, tác động từ môi trường bên ngoài.

- Chiết xuất hoa hồng: có công dụng làm sạch da giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn trên da, nhẹ nhàng loại bỏ tế bào da chết, giúp da sáng bóng, láng mịn; tái tạo da hiệu quả, làm se lỗ chân lông, dưỡng da săn chắc và giảm vết thâm sẹo.

Hoạt chất

- Zinc PCA: Kháng viêm cho da, làm giảm sự sinh sôi của vi khuẩn gây mụn, từ đó giúp giảm viêm da hơn. Điều tiết dầu thừa, giúp giảm sự tiết bã nhờn quá mức, từ đó làm giảm tắc nghẽn lỗ chân lông gây ra mụn.

- Vitamin B5: Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da), giúp làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.

- Vitamin E: là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.

- Lactic acid: là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.

- Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng.

XÂY DỰNG THÀNH PHẦN CÔNG THỨC NƯỚC TẨY TRANG

 (pH=5,5-6,5)

Nước tẩy trang da hỗn hợp

STT

Thành phần

Công dụng

1

Enzyme protease

Tẩy tế bào chết, làm sạch sâu

2

Papain

Tẩy tế bào chết, làm mịn, sáng da

3

Sodium Lauroyl Sarcosinate (Soypon L30)

Làm sạch, giữ ẩm

4

Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides

Chất nhũ hóa, làm sạch, làm mềm da

5

Polysorbate 80

Chất nhũ hóa, làm sạch

6

Glycerin

Dưỡng ẩm, bảo vệ da

7

Chiết xuất nha đam

Làm dịu da, làm mềm, giữ ẩm cho da

8

Lactic acid

Tẩy tế bào chết, làm da tươi sáng, ổn định PH

9

Hương

Hương nha đam

10

Phenoxylethanol

Bảo quản, ngăn vi khuẩn, nấm

11

Nước tinh khiết

Dung môi

Nước tẩy trang da dầu mụn

STT

Thành phần

Công dụng

1

Enzyme Eco Homevic

Tẩy tế bào chết, làm sạch sâu

2

Papain

Tẩy tế bào chết, làm mịn, sáng da

3

Sodium Lauroyl Sarcosinate (Soypon L30)

Làm sạch, giữ ẩm

4

Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides

Chất nhũ hóa, làm sạch, làm mềm da

5

Polysorbate 80

Chất nhũ hóa, làm sạch

6

Glycerin

Dưỡng ẩm, bảo vệ da

7

Chiết xuất nha đam

Làm dịu da, làm mềm, giữ ẩm cho da

8

Chiết xuất trà xanh

Kiểm soát bã nhờn, kháng viêm,chống oxh

9

Citric acid

Tẩy tế bào chết, làm da tươi sáng, ổn định PH

11

Lactic acid

Tẩy tế bào chết, đều màu da, ổn định PH

10

Salicylic acid

Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, ngừa mụn, chống viêm, kiểm soát nhờn

11

Hương

Hương nha đam

12

Phenoxylethanol

Bảo quản, ngăn vi khuẩn, nấm

13

Nước tinh khiết

Dung môi

        XÂY DỰNG THÀNH PHẦN CÔNG THỨC DẦU TẨY TRANG

Dầu nền

  • Dầu dừa:

Làm sạch sâu: Dầu dừa hoàn toàn có thể được sử dụng như 1 loại nước tẩy trang, sữa rửa mặt. Bởi nó có khả năng phá vỡ các thành phần cứng đầu mà nước không thể làm được. Vì vậy, dầu dừa không chỉ có tác dụng loại bỏ lớp trang điểm, tế bào chết mà còn giúp tẩy trang được hết các loại mascara không thấm nước.

Dưỡng ẩm: Trong dầu dừa có chứa axit linoleic cùng vitamin có tác dụng dưỡng ẩm sâu giúp da luôn giữ được độ ẩm. Đồng thời làm sáng da, tái tạo tế bào da mới

Chống viêm, kháng khuẩn: Tẩy trang bằng dầu dừa hoạt động theo quy tắc nhũ hóa dầu để cuốn trôi lớp makeup, bụi bẩn bám trên da. Đồng thời, nhờ hoạt chất axit lauric nồng độ cao, nên nó còn có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây ra các vấn đề về da mụn.

  • Dầu olive là một loại dầu thực vật có nguồn gốc từ quả oliu. Dầu olive có chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho da, bao gồm vitamin E, vitamin K, chất chống oxy hóa,...

Dầu olive có thể được sử dụng trong tẩy trang với nhiều lợi ích sau:

Làm sạch da dịu nhẹ: Dầu olive có khả năng hòa tan các lớp trang điểm, bụi bẩn, bã nhờn trên da một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da.

Cung cấp dưỡng chất cho da: Dầu olive chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho da, giúp nuôi dưỡng da, giúp da mềm mại và mịn màng.

Chống lão hóa da: Dầu olive có chứa chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa da.

  • Dầu hạnh nhân: được ép từ hạt hạnh nhân có chứa 60% acid oleic, 30% acid linoleic, còn lại là các acid béo và vitamin E và khoáng chất. Dầu hạnh nhân có tác dụng làm sạch cặn trang điểm và bụi bẩn, dầu thừa kể cả masscara, bút kẻ mắt khó trôi, làm sạch lỗ chân lông ngăn ngừa mụn. Dưỡng da ẩm mịn, kích thích sản sinh tế bào da mới, cực tốt trong điều trị quầng thâm mắt.
  • Dầu jojoba: dầu jojoba có công dụng tẩy trang rất ưu việt đối với các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn má, màu mắt… Thậm chí, ngay cả những loại kẻ mắt và mascara chống lem cũng bị loại dầu này đánh bật. Với kết cấu nhẹ nhàng và không gây tắc nghẽn lỗ chân lông, jojoba được xem là sự lựa chọn tối ưu cho những làn da dầu, hỗn hợp và nhạy cảm.

Ngoài ra, dầu jojoba có khả năng thẩm thấu tốt, tạo nên màng bảo vệ bên ngoài và lớp dưỡng ẩm bên trong, khiến tuyến dầu hạn chế hoạt động. Nó có hàm lượng vitamin E khá cao, đẩy lùi các nguy cơ chống lão hóa da, làm giảm các nếp nhăn và đem lại một làn da tươi trẻ mịn màng.

  • Dầu thầu dầu là một loại axit béo trung tính chứa các hợp chất như: flavonoid, hợp chất phenolic, axit amin, terpenoid và phytosterol. Gần 90% hàm lượng axit béo của nó là một hợp chất đặc hiệu và hiếm được gọi là axit ricinoleic, hàm lượng axit ricinoleic có trong cây thầu dầu cũng rất cao. Ngoài ra còn có hàm lượng cao của vitamin E, các acid béo không bão hòa, các protein và khoáng chất…

Dầu thầu dầu có công dụng tẩy trang cực kì tốt việc tẩy trang do dầu có cấu tạo gần giống dầu tự nhiên của da, giúp tẩy trang hiểu quả mà vẫn duy trì độ ẩm; ngừa nếp nhăn, hỗ trợ điều trị mụn: dầu thầu dầu giàu acid ricinoleic loại bỏ vi khuẩn gây mụn.      

Chất nhũ hóa

-Triglyceride: là dạng ester đặc biệt của dầu dừa có chứa acid béo caprylic và capric. Triglyceride làm mềm da mà không gây nhờn dính, đồng thời là dung môi hòa tan chất béo và các chất tan trong dầu.

Triglyceride có khả năng hòa tan các lớp trang điểm, bụi bẩn, bã nhờn trên da một cách hiệu quả. Khi thoa dầu tẩy trang lên da, triglyceride sẽ hòa tan các chất bẩn trên da, tạo thành một lớp nhũ tương. Lớp nhũ tương này có thể được dễ dàng rửa sạch bằng nước hoặc sữa rửa mặt.

-PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu. PEG 40 có:

Khả năng tẩy trang hiệu quả: Hoạt động như một chất nhũ hóa, giúp hòa tan các lớp trang điểm, kể cả trang điểm chống nước, bụi bẩn và bã nhờn trên da một cách hiệu quả. Hoạt động như một chất làm mềm da, giúp massage nhẹ nhàng lấy đi lớp trang điểm mà không gây kích ứng da.

Dưỡng ẩm và làm mềm da: PEG-40 Hydrogenated Castor Oil có khả năng giữ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng khô da sau khi tẩy trang. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.

- Polysorbate 80, hay còn được gọi là Tween 80, là một loại chất nhũ hóa và hoạt động bề mặt. Nó là một este của sorbitan và axit oleic, giúp hòa tan chất dầu trong nước.

Trong tẩy trang, Polysorbate 80 giúp hòa tan các tạp chất dầu và nước trên da. Đầu ưa dầu của Polysorbate 80 sẽ liên kết với các tạp chất dầu, trong khi đầu ưa nước sẽ liên kết với nước. Điều này tạo thành một hỗn hợp nhũ tương, trong đó các tạp chất dầu được phân tán trong nước. Hỗn hợp nhũ tương này sau đó có thể dễ dàng rửa sạch bằng nước.

STT

Thành phần

Công dụng

1

Enzym Eco Homevic

Tẩy tế bào chết, làm sạch sâu

2

Dầu dừa/Dầu olive/Dầu thầu dầu

Nền của sản phẩm, loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn, lớp trang điểm

3

PEG-40 Hydrogenated Castor Oil

Chất nhũ hóa, làm sạch da

4

Triglyceride

Chất nhũ hóa, làm sạch da

5

Vitamin E

Chống oxi hóa, bảo vệ da

6

Chiết xuất nha đam

Làm dịu da, giữ ẩm cho da mịn màng

7

Glycerin

Giữ độ ẩm cho da

8

Tinh dầu

Tạo hương thơm dễ chịu

9

Phenoxyethanol

Ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc

XÂY DỰNG THÀNH PHẦN CÔNG THỨC SÁP TẨY TRANG

Chất tạo đặc

- Synthetic Wax là một loại sáp tổng hợp được sản xuất từ các hợp chất hóa học như polyethylene, microcrystalline wax, ozokerite wax, và paraffin wax.

Tạo kết cấu dạng sáp cho sản phẩm, cải thiện khả năng liên kết dầu với nhiều thành phần khác.

Làm mềm và bảo vệ da: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như khí hậu khô hanh, gió, và ánh nắng mặt trời.

- Cetyl Stearyl Alcohol (Cetearyl alcohol) là loại sáp nhũ hóa trắng, tròn nhỏ. Chúng là thành phần chính trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da bởi khả năng nhũ hóa nước và dầu của chúng. Cetearyl Alcohol còn có khả năng làm hỗn hợp đặc lại. So với Cetyl alcohol thì Cetearyl alcohol là sáp nhũ hóa dịu nhẹ hơn, độ nhũ hóa tốt hơn và tạo kết cấu đẹp hơn, độ nhớt và độ ổn định cũng cao hơn.

Công dụng: Chất làm mềm da; chất ổn định; tạo độ cứng cho sản phẩm và làm dày ngoài ra còn được sử dụng trong các chất hoạt động bề mặt để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch trong các chất tẩy rửa.

- Sáp nhũ hóa mềm mượt là dạng sáp nhũ hóa không ion được tổng hợp bởi cetearyl alcohol, ceteareth – 20, sáp có dạng vảy mỏng, màu trắng đục đến ngà vàng, mùi đặc trưng, sáp liên kết dầu và nước làm cho hỗn hợp dầu và nước không bị tách lớp mà trở thành một thể đồng nhất. Ngoài tác dụng liên kết nước và dầu, sáp nhũ hoá mềm mượt còn có tác dụng giúp kem mềm mịn, nền nhũ bóng đẹp, là pha nền để giúp các hoạt chất trong sản phẩm đi vào da một cách dễ dàng và nhanh nhất.

STT

Thành phần

Công dụng

1

Enzym Eco Homevic

Tẩy tế bào chết, làm sạch sâu

2

Cetyl Stearyl Alcohol

Tạo kết cấu đặc, nhũ hóa, làm sạch

3

Sáp nhũ hóa mềm mượt

Tạo kết cấu mềm mượt, nhũ hóa, làm sạch

4

Dầu dừa/Dầu olive/Dầu thầu dầu

Hòa tan bụi bẩn, bã nhờn, lớp trang điểm

5

Polysorbate 80

Chất nhũ hóa, làm sạch da

6

Vitamin E

Chống oxi hóa, bảo vệ da

7

Chiết xuất nha đam

Làm dịu da, giữ ẩm cho da mịn màng

8

Glycerin

Giữ độ ẩm cho da

9

Tinh dầu

Tạo hương thơm dễ chịu

10

Phenoxyethanol

Ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc

11

Nước

 

 

Facebook Instagram Youtube Google+ Top