Giỏ hàng

THỰC HƯ NHỮNG LỜI ĐỒN THỔI QUANH VẤN ĐỀ UỐNG NƯỚC KIỀM LÀ "THẦN DƯỢC" CHỮA TRỊ MỌI BỆNH TẬT

Bài phân tích thuộc về Tiến sĩ Trịnh Xuân Đức

Đặt vấn đề

Nước kiềm với pH cao, thường từ 9 đến 10, đã thu hút sự chú ý của nhiều người khi nó được quảng cáo như một biện pháp hỗ trợ sức khỏe và chữa bách bệnh. Theo những lời quảng cáo, nước kiềm có khả năng ổn định acid dạ dày, cải thiện quá trình tiêu hoá và góp phần vào sự khỏe mạnh tổng thể.

Acid dạ dày, một chất có tính axit trong dạ dày, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Người ta quảng cáo rằng uống nước kiềm có thể làm giảm acid dạ dày và cân bằng nồng độ acid trong cơ thể.

Ngoài ra, vẫn còn nhiều tranh cãi xung quanh vai trò của nước kiềm trong việc chữa bách bệnh. Mặc dù một số nguồn tin quảng cáo nước kiềm là "thần dược" chữa trị mọi bệnh tật, nhưng điều này cần được tiếp cận với sự cẩn trọng và tư duy khoa học. Hiện tại, không có đủ bằng chứng khoa học để khẳng định rằng nước kiềm có thể chữa trị bệnh tật. Vì vậy, để có cái nhìn toàn diện về việc uống nước kiềm và ảnh hưởng của nó đến acid dạ dày, quá trình tiêu hoá và sức khỏe, chúng ta cần phải dựa trên các nghiên cứu khoa học có hệ thống và đáng tin cậy. Chúng ta cần cân nhắc sự đáng tin cậy của những tuyên bố quảng cáo và tìm hiểu kỹ hơn về những tác động thực sự của nước kiềm trên cơ thể.

Trong nghiên cứu này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm về cơ chế của nước kiềm, tác động của nó đến acid dạ dày, quá trình tiêu hoá và sức khỏe tổng thể. Chúng ta sẽ xem xét các nghiên cứu và bằng chứng hiện có để đánh giá mức độ hiệu quả và tính khoa học của việc uống loại nước này.

Các phân tích khoa học

Để tính toán chính xác độ pH của dạ dày sau khi uống 0,5 lít nước kiềm có pH=10, chúng ta có thể sử dụng công thức tính pH dựa trên sự pha loãng. Công thức được sử dụng là:

pH cuối = -log(C) + log(F)

Trong đó:

C là nồng độ ion H+ ban đầu (trước khi uống nước kiềm). Có thể tính bằng công thức: C = 10^(-pH ban đầu).

F là hệ số pha loãng, tính bằng tỷ lệ thể tích nước kiềm đã uống và dung tích dịch dạ dày ban đầu. Trong trường hợp này, F = thể tích nước kiềm / (dung tích dịch dạ dày ban đầu + thể tích nước kiềm).

Với pH ban đầu của dạ dày là 2,5 và dung tích dịch dạ dày là 2 lít, ta có:

C = 10^(-2,5) ≈ 0,003162 (giá trị này được làm tròn).

F = 0,5 / (2 + 0,5) ≈ 0,2.

Sau khi thay các giá trị vào công thức, ta có:

pH cuối = -log(0,003162) + log(0,2) ≈ 2,42.

Vậy, sau khi uống 0,5 lít nước kiềm có pH=10, dạ dày sẽ có độ pH xấp xỉ là 2,42.

Dịch dạ dày thay đổi 0,1 đơn vị thì ảnh hưởng thế nào đến tiêu hoá và sức khoẻ?

Khi dịch dạ dày thay đổi độ pH 0,1 đơn vị, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và sức khoẻ của bạn như sau:

- Độ pH của dạ dày đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Một sự thay đổi 0,1 đơn vị có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme tiêu hóa và quá trình tiêu hóa chất béo, protein và carbohydrate. Điều này có thể làm giảm hiệu suất tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

- Dạ dày có một môi trường axit để tiêu hóa thức ăn và giết chết vi khuẩn có hại. Một thay đổi độ pH 0,1 đơn vị có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng vi khuẩn trong dạ dày và tạo điều kiện cho vi khuẩn gây hại phát triển. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề như nhiễm trùng, viêm loét dạ dày hoặc tá tràng, và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của dạ dày.

- Môi trường dạ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để hấp thụ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các khoáng chất như sắt và canxi. Sự thay đổi độ pH 0,1 đơn vị có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng trong dạ dày và có thể gây ra các vấn đề về hấp thụ và sự thiếu hụt chất dinh dưỡng.

Hãy lưu ý rằng cơ thể con người có khả năng tự điều chỉnh độ pH của dạ dày để duy trì trạng thái cân bằng. Một thay đổi nhỏ trong độ pH thường không gây ra vấn đề lớn, và hệ thống tiêu hóa sẽ cố gắng điều chỉnh trạng thái pH để đảm bảo hoạt động bình thường.

Quá trình thẩm thấu nước diễn ra chủ yếu trong ruột non và ruột già, nơi chất lỏng và chất dinh dưỡng được hấp thụ qua các màng tế bào ruột và vào hệ tuần hoàn. Các bộ phận trong hệ tiêu hóa có các mức độ pH khác nhau. Dưới đây là các phần của hệ tiêu hóa và pH ước tính của chúng:

- Miệng: pH khoảng 6,5-7,5. Trong miệng, có một số enzyme như amylase bắt đầu quá trình tiêu hóa tinh bột.

- Dạ dày: pH khoảng 1,5-3,5. Dạ dày chứa acid hydrochloric (HCl) để tiêu hóa thức ăn và tạo môi trường axit.

- Ruột non: pH khoảng 6-7,5. Trong ruột non, chất lỏng tiếp tục tiếp xúc với các enzym tiêu hóa và chất dinh dưỡng được hấp thụ qua các màng tế bào ruột.

- Ruột già: pH khoảng 7-8. Ruột già có pH tương đối trung tính và là nơi hấp thụ nước, chất dinh dưỡng và các chất còn lại từ chất thải tiếp tục di chuyển qua.

Đoạn phân tích trên cho thấy tại các nơi mà nước có thể thấm vào cơ thể đều có pH trong khoảng từ 6-8. Vì vậy pH của nước kiềm từ 9-10 hoàn toàn không có tác dụng gì.

Mô tả rõ cơ chế cúa quá trình thẩm thấu nước vào tế bào và kích thước có thể thẩm thấu?

Quá trình thẩm thấu nước là quá trình di chuyển tự nhiên của nước từ môi trường có nồng độ cao hơn sang môi trường có nồng độ thấp hơn thông qua màng tế bào. Cơ chế chính của quá trình thẩm thấu là osmosis.

Quá trình thẩm thấu nước diễn ra dựa trên một sự kết hợp của quá trình osmosis và cơ chế hấp thụ nước trong mô. Khi nước uống vào, nó sẽ di chuyển từ dạ dày và ruột non vào hệ tuần hoàn thông qua quá trình hấp thụ trong các mô tế bào của ruột non. Điều này xảy ra do sự kết hợp của một số yếu tố như:

Áp suất osmotic: Nước trong dạ dày và ruột non có nồng độ chất tan thấp hơn so với nước trong mô tế bào. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa môi trường ngoài và trong mô tế bào tạo ra một áp suất osmotic. Áp suất osmotic tạo sự chênh lệch nồng độ và thúc đẩy nước di chuyển từ dạ dày và ruột non vào mô tế bào thông qua màng tế bào.

Hấp thụ nước trong mô: Nước di chuyển qua màng tế bào của ruột non và hấp thụ vào mô tế bào thông qua quá trình hấp thụ nước. Mô tế bào chứa các cơ chế hấp thụ nước, bao gồm cả hoạt động của các kênh nước (aquaporin) và các quá trình hóa học. Cơ chế osmosis xảy ra do sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa hai môi trường. Mạng lưới màng tế bào có lỗ nhỏ (các kênh ion, kênh nước) cho phép nước di chuyển qua màng theo nồng độ chất tan. Nước di chuyển từ khu vực có nồng độ nước cao (môi trường có nồng độ chất tan thấp) đến khu vực có nồng độ nước thấp (môi trường có nồng độ chất tan cao hơn) để cân bằng nồng độ.

Kích thước của các cụm phân tử nước nhỏ hơn 0,3 nanometer (nm)mới có thể dễ dàng di chuyển qua các lỗ nhỏ trong màng tế bào. Các phân tử khác có kích thước lớn hơn sẽ không thẩm thấu qua màng tế bào bình thường và cần các cơ chế thẩm thấu khác như quá trình dịch chuyển chất hoạt động và quá trình diện giải.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng quá trình thẩm thấu không chỉ phụ thuộc vào kích thước mạng lưới màng tế bào mà còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như kích thước và tính chất của chất tan và chất lọc, áp suất osmotic, và các đặc tính của màng tế bào như độ hoạt động và độ chịu lực.

Thông tin chung về kích thước của các cụm phân tử nước trong các loại nước uống phổ biến:

- Nước máy: Kích thước cụm phân tử nước trong nước máy thường được xác định trong khoảng từ 1 đến 4 nanometer (nm). Đây là kích thước trung bình và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và thành phần nước máy cụ thể.

- Nước khoáng: Kích thước cụm phân tử nước trong nước khoáng có thể dao động từ khoảng 1 đến 2 nm. Tuy nhiên, lưu ý rằng kích thước này có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần khoáng chất cụ thể có trong nước.

- Nước tinh khiết: Kích thước cụm phân tử nước trong nước tinh khiết thường nằm trong khoảng từ 1 đến 2 nm. Nước tinh khiết được tinh chế để có mức độ tinh khiết cao và ít chất phụ gia.

- Nước kiềm: Kích thước cụm phân tử nước trong nước kiềm thường nhỏ hơn, từ khoảng 0,5 đến 1 nm. Nước kiềm thường có các phân tử nước được nhóm lại thành cụm nhỏ hơn so với nước thông thường.

- Nước cấu trúc lục giác: Nước cấu trúc lục giác là một dạng đặc biệt của nước, trong đó các phân tử nước hình thành cấu trúc lục giác bởi liên kết hydro. Kích thước cụm phân tử nước trong nước cấu trúc lục giác có thể dao động từ khoảng 0,28 đến 0,6 nm.

Tóm lại từ 2 phần phân tích trên cho chúng ta thấy rằng chỉ có nước cấu trúc lục giác mới có các cụm phân tử nước nhỏ hơn tự thẩm thấu qua kênh aquapurin vào mô tế bào mà không cần tiêu tốn năng lượng của cơ thể.

Vai trò enzyme trong quá trình chuyển hoá nước

Quá trình tái cấu trúc cụm phân tử nước để có kích thước nhỏ hơn 0,3 nm và thẩm thấu vào mô tế bào thông qua enzyme gọi là aquaporin. Aquaporin là một loại protein kênh nước có khả năng điều chỉnh sự di chuyển của phân tử nước qua màng tế bào.

Aquaporin có cấu trúc đặc biệt, gồm các kênh nước chuyên dụng cho phân tử nước. Các kênh này có kích thước hẹp và chính xác, chỉ cho phép phân tử nước đi qua mà không cho phép các phân tử khác đi qua. Điều này giúp nước có thể di chuyển qua màng tế bào một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Cơ chế hoạt động của aquaporin là sử dụng một quá trình gọi là "lọc chọn" hoặc "chập nhận-kiểm tra". Khi nước tiếp cận với kênh aquaporin, các phân tử nước sẽ được hấp thụ bởi các điểm chấp nhận thích hợp trên bề mặt kênh. Những điểm chấp nhận này sẽ tương tác với các phân tử nước và loại bỏ các phân tử khác nhau. Sau đó, các phân tử nước được di chuyển qua kênh aquaporin theo gradient nồng độ nước.

Aquaporin chủ yếu tìm thấy trong một số loại tế bào như tế bào thận, tế bào tuyến tụy và tế bào trong mô mắt. Sự hiện diện của aquaporin giúp cân bằng nước trong cơ thể và hỗ trợ các quá trình như hấp thụ nước, tiết nước và duy trì sự cân bằng nước trong các tế bào và mô.

Tuy nhiên, để có sự thẩm thấu nước thông qua aquaporin, cần có sự hoạt động đúng đắn của các aquaporin và điều kiện cân bằng nước phù hợp trong cơ thể. Sự cân bằng nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả áp suất osmotic, hàm lượng muối và các yếu tố điều chỉnh nước trong cơ thể.

Phân tích trên cho thấy khi chúng ta uống các loại nước khác nhau, cơ thể sẽ có cơ chế để chuyển đổi chúng thành loại nước mà cơ thể cần để hấp thụ vào máu và tế bào thông qua các enzyme. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi sự tiêu tốn năng lượng, giống như việc sử dụng một cục pin. Khi chúng ta tiêu tốn enzyme như một nguồn năng lượng, chúng ta thực sự đang tiêu tốn tuổi thọ của chính mình.

Kết luận

Từ những phân tích trên, kết luận rằng nước kiềm với pH 9 - pH10 không thể trực tiếp thẩm thấu vào cơ thể, mà sẽ được chuyển đổi về pH khoảng 6-8 trước khi có thể thẩm thấu. Kích thước của nước kiềm cũng không đủ nhỏ dưới 0,3 nm để có thể thấm qua các kênh aquaporin và vào mô tế bào.

Khi uống nước kiềm, có thể làm tăng pH của dịch dạ dày, và điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hoá thức ăn và làm giảm hiệu quả của các enzymes.

Tuy nhiên, để có một cái nhìn toàn diện về tác động của nước kiềm đến cơ thể và sức khỏe, cần có nhiều nghiên cứu khoa học hơn để đánh giá mức độ hiệu quả và tính khoa học của việc uống nước kiềm. Chúng ta cần tiếp tục nghiên cứu và thu thập bằng chứng để có được những kết luận chính xác về tác động của nước kiềm và sự ảnh hưởng của nó đến quá trình tiêu hoá và sức khỏe tổng thể.

Facebook Instagram Youtube Google+ Top